- 頭痛 (ずつう): Đau đầu
- しびれ: Tê
- 呼吸困難 (こきゅうこんなん): Khó thở
- 腹痛 (ふくつう): Đau bụng
- 吐血 (とけつ): Nôn máu
- おう吐 (おうと): Buồn nôn
- 意識がない (いしきがない): Mất ý thức
- けいれん: Co giật
- けが: Vết thương
- やけど: Bỏng
Lưu ý rằng đây chỉ là bản dịch gần đúng, và trong tình huống y tế cụ thể, nên tìm kiếm sự trợ giúp từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế có kinh nghiệm.