Các ký tự Katakana là một trong những ký tự âm tiết của tiếng Nhật được sử dụng để viết các từ tiếng nước ngoài, danh từ từ nước ngoài, thuật ngữ chuyên ngành hoặc các từ muốn nhấn mạnh. Lịch sử hình thành của Katakana có thể tóm gọn như sau:
-
Lưu vực của chữ Hán: Nguyên mẫu của Katakana xuất phát từ chữ Hán của Trung Quốc. Trong Trung Quốc cổ đại, chữ Hán được viết dưới dạng chữ thư cú (cursive script), và một phần của chữ thư cú này sau này đã được Nhật Bản sử dụng dưới dạng Katakana.
-
Sự phát triển của bảng chữ cái Kana: Từ thời kỳ Heian của Nhật Bản trở đi, chữ cái Kana (kana) đã bắt đầu phát triển. Trong thời kỳ Heian, chữ Hiragana và chữ Katakana đã ra đời. Chữ Hiragana được sử dụng chủ yếu trong văn học và văn bản hàng ngày, trong khi chữ Katakana được sử dụng chủ yếu để viết các từ tiếng nước ngoài hoặc danh từ từ nước ngoài.
-
Sự khác biệt giữa chữ Hiragana và chữ Katakana: Chữ Hiragana là các ký tự đẹp và dễ viết, thích hợp cho việc viết tiếng Nhật, các phó từ, và động từ phụ. Ngược lại, chữ Katakana có dạng thẳng và góc cạnh, thích hợp cho việc viết các từ tiếng nước ngoài, thuật ngữ chuyên ngành và tên sản phẩm từ nước ngoài.
-
Từ tiếng nước ngoài và thuật ngữ chuyên ngành: Chữ Katakana được sử dụng rất nhiều để viết các từ mượn từ tiếng nước ngoài và các thuật ngữ chuyên ngành trong nhiều lĩnh vực. Điều này đã giúp cho việc giao tiếp quốc tế trong tiếng Nhật trở nên dễ dàng hơn và các từ mượn và thuật ngữ chuyên ngành này đã được tích hợp vào tiếng Nhật.
-
Nhấn mạnh và ghi chú: Chữ Katakana cũng được sử dụng để nhấn mạnh từ hoặc cụm từ cụ thể trong văn bản. Ngoài ra, chúng thường được sử dụng dưới dạng bảng chú thích (ruby) trong văn bản để giúp đọc âm tiết khó đọc của chữ Hán.
Chữ Katakana là một phần quan trọng của các hệ thống viết tiếng Nhật và đóng vai trò quan trọng trong việc biểu diễn từ tiếng nước ngoài, thuật ngữ chuyên ngành và việc nhấn mạnh từ hoặc câu. Lịch sử của chúng bắt đầu từ chữ Hán và đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Nhật hiện đại.